Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Thông tin sản phẩm
INTRODUCTION
MX SERIES CAM CLUTCH ONE WAY
Dimensions and Capacities

Model |
MX22 |
MX35 |
MX50 |
MX70 |
|
Torque capacity (Nm) |
78.4 |
235 |
441 |
784 |
|
Max indexing( cycle/min) |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
|
Bore size |
Dia (H7) |
22 |
35 |
50 |
70 |
keyway |
6X2.8 |
10X3.3 |
14X3.8 |
20X4.9 |
|
A |
80 |
90 |
100 |
127 |
|
B(h7) |
95 |
125 |
155 |
200 |
|
C |
77 |
87 |
97 |
124 |
|
PCD D |
80 |
110 |
140 |
180 |
|
E |
12 |
12 |
14 |
15 |
|
F |
35 |
50 |
70 |
100 |
|
S |
16 |
16 |
16 |
20 |
|
H-M No. Of Tapped Holes x Size x Pitch |
4XM8XP1.25 |
4XM8XP1.25 |
6XM8XP1.25 |
6XM8XP1.25 |
|
Lubrication Filer Plug Size x Pitch |
M6XP1.0 |
M6XP1.0 |
M8XP1.25 |
M8XP1.25 |
|
Inner race Intertia(kg-m2) |
0.000150 |
0.000625 |
0.00275 |
0.0130 |
|
Drag torque (N-m) |
0.470 |
1.36 |
2.68 |
5.15 |
|
Oil(ml) |
80 |
110 |
190 |
340 |
|
Weight(kg) |
3.3 |
6.4 |
10.6 |
21.3 |
Cài đặt và sử dụng
|
![]() • See “Information for Selection” on page 77. |
Note: Above torque is based on 10 8 times load cycles.
Sản phẩm liên quan
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn